Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stridor




danh từ
(y học) tiếng thở khò khè (vì không khí bị cản)



stridor
['straidɔ:]
danh từ
(y học) tiếng thở khò khè (vì không khí bị cản)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.