Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
style



    style /stail/
danh từ
cột đồng hồ mặt trời
(thực vật học) vòi nhuỵ
văn phong
phong cách, cách, lối
    style of playing the piano cách đánh pianô
    style of work tác phong làm việc
    style of living cách ăn ở
    to live in great style sống đế vượng
loại, kiểu, dáng
    in all sizes and styles đủ các cỡ và các kiểu
    Renaissance style diểu thời Phục hưng (đồ gỗ)
thời trang, mốt
    in the latest style theo mốt mới nhất
danh hiệu, tước hiệu
    I did not recognize him under his new style tôi không nhận ra anh ta dưới danh hiệu mới
lịch
    new style lịch mới ((viết tắt) N.S.)
    old style lịch cũ ((viết tắt) O.S.)
điều đặc sắc, điểm xuất sắc
    there is no style about her cô ta trông không có gì xuất sắc
bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ)
(thơ ca) bút mực, bút chì
(y học) kim
ngoại động từ ((thường) dạng bị động)
gọi tên, gọi là
    he is styled orator anh ta được gọi là nhà hùng biện
    to style oneself doctor tự xưng là bác sĩ
    Chuyên ngành kinh tế
danh hiệu
danh xưng (của một tổ chức doanh nghiệp)
kiểu
kiểu dáng
lối
mốt
tác phong
tên
tên gọi
thời thức
thời thượng
thời trang
tước hiệu
    Chuyên ngành kỹ thuật
dáng
dạng
kiểu
kiểu dáng
ngòi bút
mẫu
mô hình
phong cách
thức kiến trúc
    Lĩnh vực: toán & tin
kiểu dáng (văn bản)
    Lĩnh vực: xây dựng
kim để khắc
thức trang trí
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
kim khắc (khí cụ tự ghi)
    Lĩnh vực: dệt may
tạo dáng
tạo kiểu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "style"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.