submit 
/səb'mit/
ngoại động từ
to submit oneself to... chịu phục tùng...
đệ trình, đưa ra ý kiến là I should like to submit it to your inspection tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra
nội động từ
chịu, cam chịu, quy phục to submit to defeat cam chịu thất bại will never submit không bao giờ chịu quy phục
trịnh trọng trình bày that, I submit, is a false inference tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm
chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra
|
|