Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
submit



/səb'mit/

ngoại động từ
to submit oneself to... chịu phục tùng...
đệ trình, đưa ra ý kiến là
    I should like to submit it to your inspection tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra
nội động từ
chịu, cam chịu, quy phục
    to submit to defeat cam chịu thất bại
    will never submit không bao giờ chịu quy phục
trịnh trọng trình bày
    that, I submit, is a false inference tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm


chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "submit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.