subtle
/'sʌtl/
tính từ
phảng phất a subtle perfume mùi thơm phảng phất
huyền ảo a subtle charm sức hấp dẫn huyền ảo
khó thấy, tinh vi, tinh tế, tế nhị a subtle distinction sự phân biệt tế nhị
khôn khéo, khôn ngoan, lanh lợi, tin nhanh subtle device phương sách khôn khéo subtle workman công nhân lành nghề subtle fingers những ngón tay khéo léo a subtle mind óc tinh nhanh
xảo quyệt, quỷ quyệt a subtle enemy kẻ thù xảo quyệt
(từ cổ,nghĩa cổ) mỏng a subtle vapour lớp hơi nước mỏng
|
|