|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suicidal
suicidal![](img/dict/02C013DD.png) | [,su:i'saidl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tự tử, tự vẫn; tự sát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | muốn tự tử; muốn tự sát (người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tự sát; có thể dẫn đến thất bại (về (kinh tế)..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a suicidal policy | | một chính sách tự sát |
/sjui'said/
tính từ
tự tử, tự vẫn
|
|
|
|