![](img/dict/02C013DD.png) | [survenir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đến bất chợt, đến bất thần, bỗng đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sur ces entrefaites, survint le père |
| giữa lúc đó người cha bỗng đến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xảy ra bất thần, bỗng xảy ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous arriverons si aucun empêchement ne survient |
| nếu không có sự trở ngại gì (xảy ra) bất thần chúng tôi sẽ đến nơi |
![](img/dict/47B803F7.png) | không ngôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỗng xảy ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | S'il survenait un accident |
| nếu một tai nạn bỗng xảy ra |