|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sáu
d. Số tiếp theo số năm trong dãy số tá»± nhiên. Sáu trang. Hai trăm lẻ sáu. Sáu chÃn (kng.; sáu mươi chÃn). Trăm sáu (kng.; sáu mươi chẵn). Má»™t cân sáu (kng.; sáu lạng). Tầng sáu.
|
|
|
|