Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
temple



    temple /'templ/
danh từ
đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường
(giải phẫu) thái dương
cái căng vải (trong khung cửi)
    Chuyên ngành kỹ thuật
đền
điện
tấm đỡ
    Lĩnh vực: điện
đền đài
    Lĩnh vực: dệt may
dụng cụ duỗi khổ
máy văng sấy
văng khổ
    Lĩnh vực: xây dựng
miếu
thánh đường
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
tấm đệm lò xo
    Lĩnh vực: y học
thái dương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "temple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.