Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
temple
temple /'templ/ danh từ đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường (giải phẫu) thái dương cái căng vải (trong khung cửi) Chuyên ngành kỹ thuật đền điện tấm đỡ Lĩnh vực: điện đền đài Lĩnh vực: dệt may dụng cụ duỗi khổ máy văng sấy văng khổ Lĩnh vực: xây dựng miếu thánh đường Lĩnh vực: cơ khí & công trình tấm đệm lò xo Lĩnh vực: y học thái dương