Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
tension


    tension /'tenʃn/
danh từ
sự căng
trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng
    to ease tension giảm nhẹ sự căng thẳng
(vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...)
(điện học) điện áp
    Chuyên ngành kinh tế
sức căng
    Chuyên ngành kỹ thuật
áp lực
áp suất
công kéo
điện áp
điện kế
điện thế
đồ gá kéo căng
hiệu điện thế
kéo
lực căng
lực kéo
nén
sự căng
sự kéo
sức căng
sức kéo
ứng lực
ứng suất
ứng suất kéo
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
áp lực (hơi)
độ căng điện thế
tải trọng kéo
    Lĩnh vực: điện lạnh
điệp áp
    Lĩnh vực: xây dựng
sức ép
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
thế hiệu
thử kéo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tension"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.