Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
tension
tension /'tenʃn/ danh từ sự căng trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng to ease tension giảm nhẹ sự căng thẳng (vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...) (điện học) điện áp Chuyên ngành kinh tế sức căng Chuyên ngành kỹ thuật áp lực áp suất công kéo điện áp điện kế điện thế đồ gá kéo căng hiệu điện thế kéo lực căng lực kéo nén sự căng sự kéo sức căng sức kéo ứng lực ứng suất ứng suất kéo Lĩnh vực: cơ khí & công trình áp lực (hơi) độ căng điện thế tải trọng kéo Lĩnh vực: điện lạnh điệp áp Lĩnh vực: xây dựng sức ép Lĩnh vực: hóa học & vật liệu thế hiệu thử kéo