Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
terrace



    terrace /'terəs/
danh từ
nền đất cao, chỗ đất đắp cao
(kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên
dãy nhà
(địa lý,địa chất) thềm
ngoại động từ
đắp cao thàn nền, đắp cao
    Chuyên ngành kỹ thuật
bậc thềm
mái bằng
phần lồi
sân thượng
    Lĩnh vực: xây dựng
đê con chạch
địa hình bậc thang
nền đất cao
nền đặt cấp
sân hiên
sân nhượng
tầng bậc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "terrace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.