Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
text



/tekst/

danh từ
nguyên văn, nguyên bản
bản văn, bài đọc, bài khoá
đề, đề mục, chủ đề
    to stick to one's text nắm vững chủ đề, không đi ra ngoài đề
đoạn trích (trong kinh thánh)
(như) textbook
(như) text-hand

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "text"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.