Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
there you are




there+you+are
thành ngữ there
there you are
(dùng khi đưa cho ai cái gì anh ta muốn hoặc đã yêu cầu)
there you are. I've brought your newspaper
đây, tôi đã đem lại cho anh tờ báo
(dùng để đoán chắc khi giải thích, chứng minh hoặc bình luận cái gì)
there you are! I told you it was easy!
đấy! tôi đã bảo anh là dễ mà!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.