![](img/dict/02C013DD.png) | [tiercé] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) cà y lượt ba |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Champ tiercé |
| cánh đồng cà y lượt ba |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phân ba (mặt huy hiệu) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh cá ba con |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pari tiercé |
| sự đánh cá ba con (cá ngựa) |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đánh cá ba con (ngựa) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiercé dans l'ordre |
| sự đánh cá ba con (ngựa) theo thứ tự nhất nhì |