Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to feed on




to+feed+on
thành ngữ feed
to feed on something
được nuôi hoặc có thêm sức mạnh bằng cái gì
hatred feeds on envy
lòng căm ghét được nuôi bằng sự đố kỵ
virtue feeds on good deeds
đạo đức được nuôi dưỡng bằng những việc làm tốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.