|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to feed on
to+feed+on | thành ngữ feed | |  | to feed on something | |  | được nuôi hoặc có thêm sức mạnh bằng cái gì | |  | hatred feeds on envy | | lòng căm ghét được nuôi bằng sự đố kỵ | |  | virtue feeds on good deeds | | đạo đức được nuôi dưỡng bằng những việc làm tốt |
|
|
|
|