|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to leave no stone unturned
to+leave+no+stone+unturned | thành ngữ leave | |  | to leave no stone unturned | |  | thử mọi cách có thể được; dùng đủ mọi cách | |  | they left no stone unturned in their search for the child's mother | | họ đã làm đủ mọi cách để tìm cho ra mẹ của đứa trẻ |
|
|
|
|