Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to pull off




to+pull+off
thành ngữ pull
to pull off
kéo bật ra, nhổ bật ra
thắng (cuộc đấu), đoạt giải
đi xa khỏi
the boat pulled off from the shore
con thuyền ra xa bờ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.