|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to take somebody for a ride
to+take+somebody+for+a+ride | thành ngữ ride | |  | to take somebody for a ride | |  | (thông tục) lừa, lừa đảo ai | |  | đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi | |  | (thông tục) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai | |  | (thông tục) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười |
|
|
|
|