|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trampoline 
danh từ
tấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn)
nội động từ
dùng bạt lò xo, sử dụng bạt lò xo
trampoline | ['træmpəli:n] |  | danh từ | |  | tấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn) |  | nội động từ | |  | dùng bạt lò xo, sử dụng bạt lò xo |
|
|
|
|