Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trampoline





danh từ
tấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn)

nội động từ
dùng bạt lò xo, sử dụng bạt lò xo



trampoline
['træmpəli:n]
danh từ
tấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn)
nội động từ
dùng bạt lò xo, sử dụng bạt lò xo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.