|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transcrire
![](img/dict/02C013DD.png) | [transcrire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chép lại, sao lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transcrire un contrat | | sao lại một hợp đồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghi lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transcrire ses souvenirs | | ghi lại những kỷ niệm của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) soạn lại, chuyển biên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transcrire pour le piano une pièce d'orgue | | soạn lại cho pianô một khúc nhạc dùng cho đàn ống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transcrire un texte grec en caratères latins | | phiên một văn bản Hy Lạp sang chữ La tinh |
|
|
|
|