|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transpirer
![](img/dict/02C013DD.png) | [transpirer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ra mồ hôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il transpire abondamment | | nó ra nhiều mồ hôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) bị lộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le projet a transpiré | | dự kiến đã bị lộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La nouvelle a transpirée | | tin tức đã bị lộ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) vã mồ hôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a transpiré sur sa composition | | nó làm bài thi vã mồ hôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) toát ra ở da (mồ hôi) | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ra mồ hôi, đổ mồ hôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transpirer des pieds | | ra mồ hôi bàn chân |
|
|
|
|