|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trepidation
trepidation![](img/dict/02C013DD.png) | [,trepi'dei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự rung (tay, chân...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rung động, sự rung chuyển | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the trepidation of the windown-pane | | sự rung chuyển của kính cửa sổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lo lắng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự náo động, sự bối rối | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the news caused general trepidation | | tin ấy đã gây nên sự náo động chung |
/,trepi'deiʃn/
danh từ
(y học) sự rung (tay, chân...)
sự rung động, sự rung chuyển the trepidation of the windown-pane sự rung chuyển của kính cửa sổ
sự náo động, sự bối rối the news caused general trepidation tin ấy đã gây nên sự náo động chung
|
|
|
|