Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
unconscious



/ʌn'kɔnʃəs/

tính từ
không biết; vô ý thức; không tự giác
    to be unconscious of something không biết chuyện gì
bất tỉnh, ngất đi
    to become unconscious ngất đi
danh từ
the unconscious tiềm thức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unconscious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.