Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
underground



/'ʌndəgraund/

tính từ
dưới đất, ngầm
    underground railway xe điện ngầm
(nghĩa bóng) kín, bí mật
    underground movement phong trào bí mật
phó từ
dưới đất, ngầm
kín, bí mật
danh từ
khoảng dưới mặt đất
    to rise from underground từ dưới đất mọc lên, từ dưới đất nổi lên
xe điện ngầm, mêtrô
(nghĩa bóng) sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underground"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.