| [universellement] |
| phó từ |
| | (một cách) phổ biến |
| | Concevoir universellement |
| quan niệm một cách phổ biến |
| | bởi toàn thể, bởi mọi người |
| | Vérité universellement reconnue |
| chân lý được mọi người thừa nhận |
| phản nghĩa Particulièrement, partiellement; individuellement. |