|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpolitic
unpolitic![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'pɔlitik] | | Cách viết khác: | | impolitic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pɔlitik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như impolitic | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thất sách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không chính trị, không khôn ngoan |
/im'pɔlitik/ (unpolitic) /'ʌn'pɔlitik/
tính từ
không chính trị, không khôn ngoan, vụng; thất sách
|
|
|
|