Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
upset



    upset / p'set/
ngoại động từ upset
làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng
    to upset a bottle đánh đổ cái chai
    to upset a car đánh đổ xe
    to upset someone đánh ng ai
(hàng hi) làm lật úp (thuyền...)
làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn
    to upset a room làm lộn bậy c căn phòng
    to upset a plan làm đo lộn kế hoạch
làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...)
làm bối rối, làm lo ngại
    the least thing upsets him một tí cái gì cũng làm cho anh ấy lo ngại bối rối
(kỹ thuật) chồn
danh từ
sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng
tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn
sự bối rối, sự lúng túng
sự c i lộn, sự bất hoà
trạng thái nôn nao khó chịu
(thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ
(kỹ thuật) sự chồn
    Chuyên ngành kỹ thuật
dát phẳng (không tạo hình)
lật
lật đổ
rối loạn
sự chồn
sự ép thẳng
sự lật úp
sự rối loạn
sự tán
    Lĩnh vực: xây dựng
đảo lộn
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
lật úp (thuyền)
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự đẩy lên
xe đổ
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
sự rèn chồn (cần ống khoan)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "upset"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.