Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
urban
urban / :'bein/ tính từ (thuộc) thành phố, (thuộc) thành thị; ở thành phố, ở thành thị urban population nhân dân thành thị Chuyên ngành kinh tế ở thành phố ở thành thị thành thị thuộc thành phố Chuyên ngành kỹ thuật đô thị đồ thị thành phố Lĩnh vực: giao thông & vận tải thành thị
Related search result for "urban"
Words pronounced/spelled similarly to "urban": urbanurbane