|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vòng tránh thai
 | [vòng tránh thai] | |  | IUD; IUCD; pessary; diaphragm; Dutch cap; loop; coil | |  | NhỠbác sĩ đặt / tháo vòng tránh thai | | To have a coil put in/taken out; To have an IUD put in/taken out |
|
|
|
|