Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vô tri vô giác


[vô tri vô giác]
lifeless; inanimate; insentient
Như một hòn đá vô tri vô giác
Like a lifeless stone
Vật vô tri vô giác
Lifeless things, stocks and stones



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.