Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
velocity


    velocity /vi'lɔsiti/
danh từ
tốc độ, tốc lực
    initial velocity tốc độ ban đầu
    muzzle velocity tốc độ ban đầu (của đạn...)
    Chuyên ngành kinh tế
tốc độ lưu thông
    Chuyên ngành kỹ thuật
lưu tốc nước
nhanh
vận tốc
    Lĩnh vực: toán & tin
vận tốc, tốc độ
    Lĩnh vực: xây dựng
vectơ vận tốc

Related search result for "velocity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.