velocity
velocity /vi'lɔsiti/
danh từ
tốc độ, tốc lực initial velocity tốc độ ban đầu muzzle velocity tốc độ ban đầu (của đạn...) Chuyên ngành kinh tế
tốc độ lưu thông Chuyên ngành kỹ thuật
lưu tốc nước
nhanh
vận tốc Lĩnh vực: toán & tin
vận tốc, tốc độ Lĩnh vực: xây dựng
vectơ vận tốc
|
|