|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verminous
verminous![](img/dict/02C013DD.png) | ['və:minəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầy chấy rận, đầy giun sán; lúc nhúc sâu bọ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gớm ghiếc, kinh tởm, có hại, lan truyền bằng ký sinh trùng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sâu bọ; gây ra bởi sâu bọ, do sâu bọ sinh ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | verminous disease | | bệnh do sâu (rận, bọ chét...) sinh ra |
/'və:minəs/
tính từ
như sâu
đầy sâu
(y học) do sâu sinh ra verminous disease bệnh do sâu (rận, bọ chét...) sinh ra
|
|
|
|