Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
vibrant


/'vaibrənt/

tính từ
rung, rung động
    vibrant string sợi dây rung
lúc lắc
rung, run run
    vibrant with joy run lên vì mừng
kêu, ngân vang
    vibrant drum trống kêu
sôi nổi, mạnh mẽ, đầy khí lực
    a vibrant man một người sôi nổi đầy khí lực

Related search result for "vibrant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.