Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
volume



    volume /'vɔljum/
danh từ
quyển, tập
    a work in three volumes một tác phẩm gồm ba tập
khối
dung tích, thể tích
(vật lý) âm lượng
(số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...)
    volumes of smoke cuộn khói
!to speak (tell, express) volumes for
nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn
    Chuyên ngành kinh tế
dung tích
khối lượng
thể tích
    Chuyên ngành kỹ thuật
âm lượng
đĩa
dung dịch
dung lượng
dung tích
khối
khối lượng
môi trường ghi
mức âm lượng
phương tiện nhớ
tập nhớ
thể tích
vật mang dữ liệu
    Lĩnh vực: toán & tin
bộ đĩa
tập (sách báo)
volum
    Lĩnh vực: điện lạnh
độ to (của âm)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "volume"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.