Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
volume
volume /'vɔljum/ danh từ quyển, tập a work in three volumes một tác phẩm gồm ba tập khối dung tích, thể tích (vật lý) âm lượng (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...) volumes of smoke cuộn khói !to speak (tell, express) volumes for nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn Chuyên ngành kinh tế dung tích khối lượng thể tích Chuyên ngành kỹ thuật âm lượng đĩa dung dịch dung lượng dung tích khối khối lượng môi trường ghi mức âm lượng phương tiện nhớ tập nhớ thể tích vật mang dữ liệu Lĩnh vực: toán & tin bộ đĩa tập (sách báo) volum Lĩnh vực: điện lạnh độ to (của âm)