| [vé] |
| | ticket |
| | Anh có vé hay không? |
| Do you have a ticket?; Are you a ticket holder? |
| | Xin vui lòng đặt vé trước |
| Please book ahead |
| | Tiá»n thu được từ việc bán vé sẽ Ä‘Æ°a hết và o Quỹ giáo dục và đà o tạo để tà i trợ cho các chÆ°Æ¡ng trình dạy nghá» |
| All proceeds from tickets will go to the Education and Training Fund to finance vocational training programs |
| | Vé hạng thÆ°á»ng |
| Economy-class ticket; Standby ticket |