Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
welding
welding /'weldi / danh từ sự hàn; kỹ thuật hàn electric welding sự hàn điện Chuyên ngành kỹ thuật nghề hàn mối hàn sự hàn Lĩnh vực: xây dựng công việc ráp hàn sự hàn bù (để) hàn sự hàn gắn (để) hàn sự hàn nối (để) hàn Lĩnh vực: ô tô kỹ thuật hàn Lĩnh vực: điện việc hàn (điện)