Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
welding


    welding /'weldi /
danh từ
sự hàn; kỹ thuật hàn
    electric welding sự hàn điện
    Chuyên ngành kỹ thuật
nghề hàn
mối hàn
sự hàn
    Lĩnh vực: xây dựng
công việc ráp hàn
sự hàn bù (để) hàn
sự hàn gắn (để) hàn
sự hàn nối (để) hàn
    Lĩnh vực: ô tô
kỹ thuật hàn
    Lĩnh vực: điện
việc hàn (điện)

Related search result for "welding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.