willow 
willow | ['wilou] |  | danh từ | |  | (thực vật học) cây liễu | |  | (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ((thường) làm bằng gỗ liễu) | |  | (nghành dệt) máy tước xơ |
/'wilou/
danh từ
(thực vật học) cây liễu
(thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ((thường) làm bằng gỗ liễu)
(nghành dệt) máy tước x !to wear the willow !to sing willow
thưng tiếc người thân đ chết; nhớ nhung người thân vắng mặt
|
|