would-be
would-be | ['wudbi:] |  | tính từ | |  | có hy vọng trở thành một loại người nào đó; có thể trở thành | |  | a would-be poet/bride/model | | nhà thơ/cô dâu/người mẫu tương lai |
/'wudbi:/
tính từ
muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ a would-be poet người thích trở thành nhà thơ; người thích làm ra vẻ nhà thơ
|
|