Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
wrap



    wrap /ræp/
danh từ
khăn choàng; áo choàng
    evening wrap áo choàng buổi tối
mền, chăn
ngoại động từ
bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn
    to wrap a child in a shawl quấn một đứa bé trong cái khăn choàng
    the mountain top was wrapped in mist đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương
    to wrap paper round quấn giấy quanh
(nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ
    the affair is wrapped in mystery bí mật bao trùm lên sự việc ấy
    wrapped in meditation chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm
nội động từ
bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong
chồng lên nhau, đè lên nhau
!to wrap about (round)
quấn, bọc quanh
!to be wrapped up in
bọc trong, quấn trong
bị bao trùm trong (màn bí mật...)
thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến
    she is wrapped up in her children chị ta chỉ nghĩ đến các con
!mind you wrap up well
nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào
    Chuyên ngành kinh tế
thế chấp bao trùm
    Chuyên ngành kỹ thuật
bọc
cuốn
cuộn
đóng gói
gói
phủ
quấn
quấn lại
    Lĩnh vực: xây dựng
bao gói
    Lĩnh vực: điện
bọc bảo vệ
    Lĩnh vực: dệt may
đánh ống lại
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
quấn cuộn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wrap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.