Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xa



adj
far, distant, remote

[xa]
far; distant; remote
Trong tương lai gần / xa
In the near/distant future
Tôi đã đi quá xa, đâu quay lại được
I had gone too far to be able to turn back
Tôi đi xa nữa không nổi
I can go no further
Từ Sài Gòn ra Hà Nội có xa không? Is
it a long way from Saigon to Hanoi?
(nghĩa bóng) to leave
Thật đau lòng khi phải xa anh
It's heartbreaking/heartrending having to leave you



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.