| (tiếng địa phương) corbeau |
| | (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói ác và ng) soleil |
| | ác tà |
| le soleil couchant |
| | méchant; cruel; féroce |
| | Con ngÆ°á»i ác |
| personne méchante |
| | rigoureux; sévère; dur |
| | Cái rét ác |
| un froid rigoureux |
| | Tráºn đánh ác |
| une dure bataille |
| | vilain |
| | Chơi một vố ác |
| jouer un vilain tour |
| | (mỉa mai, thông tục) chic, chouette; formidable |
| | Bộ quần áo ác lắm |
| un costume très chic |
| | ác đấy! |
| c'est chouette! |
| | bourgeon |
| | vặt chồi (cây) |
| enlever les bourgeons |
| | gá»i trứng cho ác |
| | donner la brebis à garder au loup |
| | ác giả ác báo |
| | le mal retourne à celui qui le fait; le mal appelle le mal; suivant la loi du talion |
| | cải ác quy thiện |
| | abandonner le mal pour le bien |