|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éblouir
![](img/dict/02C013DD.png) | [éblouir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m loá mắt, là m chói mắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La soleil nous éblouit | | mặt trá»i là m ra chói mắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses succès l'ont ébloui | | (nghÄ©a bóng) thắng lợi đã là m cho nó loá mắt Ä‘i | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m choáng ngÆ°á»i | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | loè |
|
|
|
|