|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éolien
![](img/dict/02C013DD.png) | [éolien] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ há»c) tiếng Ê-ô-li | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuá»™c) gió; (do) gió | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moteur éolien | | Ä‘á»™ng cÆ¡ gió | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Force éolienne | | sức gió | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý) do gió | | ![](img/dict/809C2811.png) | harpe éolienne | | ![](img/dict/633CF640.png) | (âm nhạc) Ä‘Ã n hạc gió |
|
|
|
|