|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
île
![](img/dict/02C013DD.png) | [île] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đảo, hòn đảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'île de Phu Quôc | | đảo Phú Quốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une île déserte | | đảo hoang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | île corallienne | | đảo san hô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | île détachée | | đảo tách (từ đất liá»n) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | île d'émersion | | đảo nổi lên, đảo nhô lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | île rattachée | | đảo liá»n bá» | | ![](img/dict/72B02D27.png) | île volcanique | | đảo phun trà o (do núi lá»a ở đáy biển tạo nên) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa maison est une île au milieu de la plaine | | nhà anh ta là má»™t hòn đảo ở giữa cánh đồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les habitants d'une île | | cÆ° dân của má»™t hòn đảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Groupe d'îles | | quần đảo | | ![](img/dict/809C2811.png) | les îles | | ![](img/dict/633CF640.png) | quần đảo Ä‚ng-ti | | ![](img/dict/809C2811.png) | l'île de Beauté | | ![](img/dict/633CF640.png) | đảo Coóc-xÆ¡ |
|
|
|
|