Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正经


[zhèngjīng]
chính kinh; thập tam kinh。旧时指十三经。
正经正史
chính kinh chính sử
[zhèng·jing]
đoan trang; chính phái。端庄正派。
正经人
người đoan trang
chính đáng; &thỏa đáng&。正当的。
正经事儿。
việc chính đáng
我们的钱必须用在正经地方。
tiền của chúng ta nên dùng vào những việc thích hợp.
chính thức; hợp tiêu chuẩn; đúng quy cách。正式的;合乎一定标准的。
正经货
hàng đúng quy cách
xác thực; thực tại; thực。确实;实在。
黄瓜长得正经不错呢!
dưa mọc thật tốt!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.