| [zhèngjīng] |
| | chính kinh; thập tam kinh。旧时指十三经。 |
| | 正经正史 |
| chính kinh chính sử |
| [zhèng·jing] |
| | đoan trang; chính phái。端庄正派。 |
| | 正经人 |
| người đoan trang |
| | chính đáng; &thỏa đáng&。正当的。 |
| | 正经事儿。 |
| việc chính đáng |
| | 我们的钱必须用在正经地方。 |
| tiền của chúng ta nên dùng vào những việc thích hợp. |
| | chính thức; hợp tiêu chuẩn; đúng quy cách。正式的;合乎一定标准的。 |
| | 正经货 |
| hàng đúng quy cách |
| 方 |
| | xác thực; thực tại; thực。确实;实在。 |
| | 黄瓜长得正经不错呢! |
| dưa mọc thật tốt! |