bulk
/bʌlk/
danh từ
(hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá
to break bulk bắt đầu dỡ hàng; khối lớn; tầm vóc lớn, khổ người lớn
phần lớn hơn, số lớn hơn
the bulk off the work phần lớn hơn của công việc
the bulk of the population số đông dân chúng
!to load in bulk
bốc hàng rời (không đóng bao...)
!to sell in bulk
bán buôn
động từ
thành đống, xếp thành đống
tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...)
!to bulk up
lên tới một tổng số lớn
!to bilk large
chiếm một địa vị quan trọng
trông có vẻ to lớn; lù lù ra
|
|