bur
bur | [bə:] | | Cách viết khác: | | burr | | [bə:] | | danh từ | | | quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật) | | | cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính | | | người bám dai như đỉa |
/bə:/ (burr) /bə:/
danh từ quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật) cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính người bám dai như đỉa
|
|