consignation
consignation | [,kɔnsai'nei∫n] | | danh từ | | | sự gửi; sự gửi (hàng) để bán | | | to the consignation of Mr. X | | gửi cho ông X | | | tiền gửi ngân hàng | | | sự trả tiền chính thức cho người được pháp luật chỉ định |
/,kɔnsai'neiʃn/
danh từ sự gửi; sự gửi (hàng) để bán to the consignation of Mr. X gửi cho ông X tiền gửi ngân hàng sự trả tiền chính thức cho người được pháp luật chỉ định
|
|