convivial
convivial | [kən'viviəl] | | tính từ | | | (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc | | | vui vẻ | | | thích chè chén | | | a man of convivial habits | | người thích chè chén với anh em |
/kən'viviəl/
tính từ (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc vui vẻ thích chè chén a man of convivial habits người thích chè chén với anh em
|
|