coo
coo | [ku:] | | danh từ | | | tiếng gù của bồ câu | | động từ | | | gù (bồ câu) | | | nói thì thầm, thủ thỉ | | | to coo one's words | | nói thì thầm | | | to bill and coo | | | (nói về những người yêu nhau) hôn hít và thầm thì; ôm ấp hú hí | | thán từ | | | biểu lộ sự kinh ngạc |
/ku:/
danh từ tiếng gù của bồ câu
động từ gù (bồ câu) nói thì thầm, thủ thỉ to coo one's words nói thì thầm !to bill and coo thủ thỉ với nhau (trai gái)
|
|