diplomatize
diplomatize | [di'ploumətaiz] | | Cách viết khác: | | diplomatise | | [di'ploumətaiz] | | nội động từ | | | làm ngoại giao, làm nghề ngoại giao; dùng tài ngoại giao |
/di'ploumətaiz/ (diplomatise) /di'ploumətaiz/
nội động từ làm ngoại giao, làm nghề ngoại giao; dùng tài ngoại giao
|
|